STT | LOẠI HÀNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Hàng nhẹ: Bao bì, két nhựa; hàng điện tử, điện lạnh; bách hóa, hàng tiêu dùng. .; nhiều loại hàng xếp chung 01 toa . . . |
750.000đ/toa Nguyên toa, Cont |
2 | Hàng nặng: (bao, thùng, kiện . . . xếp dỡ thông thường) | |
2.1 | Nông sản, lương thực, thực phẩm, TAGS . . . | 22.000đ/tấn |
2.2 | Nguyên liệu, hạt nhựa, bột đá, phân bón . . . | 22.000đ/tấn |
2.3 | Cao su, nước rửa chén, dầu gội...; dầu ăn, bột canh . . . | 25.000đ/tấn |
2.4 | Dầu nhớt, các loại đồ uống (thùng, két. .);gạch, VLXD . . . | 27.000đ/tấn |
3 | Hàng hàng nguy hiểm, độc hại, hôi thối, bụi bặm . . . | |
3.1 | Xút khô | 30.000đ/tấn |
3.2 | Axit, thuốc trừ sâu, phos pho, bột dong . . . | 35.000đ/tấn |
3.3 | Vôi, xút nước | 44.000đ/tấn |
4 | Hàng phải dùng thiết bị hỗ trợ: xe nâng, con lăn, kê kích . . . | |
4.1 | Máy móc, thiết bị, hàng đóng kiện, > 100kg | 1.000.000 đ/toa |
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, áp dụng tất cả các ngày, giờ trong tuần, kể cả ngày nghỉ lễ, thứ 7, chủ nhật.