Mác Tàu | Giờ Tàu Đi – Đến | Tốc Độ kĩ thuật (Km/h) |
Tổng thời gian Hành Trình Bắc – Nam |
|||
Ga Đi | Giờ Đi | Ga Đến | Giờ Đến | |||
H1 | Giáp Bát | 08:15 | Sóng Thần | 16:09 | 70 | 56 Giờ |
H3 | Giáp Bát | 23:20 | Sóng Thần | 01:39 | 70 | 50 Giờ |
H5 | Giáp Bát | 14:10 | Sóng Thần | 17:17 | 70 | 52 Giờ |
H7 | Giáp Bát | 20:20 | Sóng Thần | 0:22 | 70 | 50 Giờ |
SBN1 | Giáp Bát | 10:00 | Sóng Thần | 09:41 | 60 | 72 Giờ |
GS1 | Giáp Bát | 04:00 | Sóng Thần | 12:55 | 50 | 80 Giờ |
HSĐ1 | Đà Nẵng | 23:30 | Sóng Thần | 17:56 | 50 | 40 Giờ |
HSK1 | Kim Liên | 23:19 | Sóng Thần | 17:56 | 50 | 40 Giờ |
H2 | Sóng Thần | 01:00 | Giáp Bát | 08:54 | 70 | 64 Giờ |
H4 | Sóng Thần | 23:15 | Giáp Bát | 02:04 | 70 | 62 Giờ |
H6 | Sóng Thần | 12:35 | Giáp Bát | 17:02 | 70 | 62 Giờ |
H8 | Sóng Thần | 22:00 | Giáp Bát | 23:59 | 70 | 72 Giờ |
SBN2 | Sóng Thần | 07:30 | Giáp Bát | 07:08 | 60 | 74 Giờ |
GS2 | Sóng Thần | 08:00 | Giáp Bát | 16:02 | 50 | 80 Giờ |
HSĐ2 | Sóng Thần | 8:00 | Đà Nẵng | 23:52 | 50 | 40 Giờ |
HSK2 | Sóng Thần | 8:00 | Kim Liên | 23:52 | 50 | 40 Giờ |