Bảng giờ tàu khách Bắc Nam

Thursday, 10 September 2015 03:18

Chiều Hà Nội > Huế > Đà Nẵng > Sài Gòn



Tên Ga KM SE7 SE5 TN1 SE1 SE3
Hà Nội 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00
Giáp Bát 4     13:26    
Phủ Lý 56 07:07 10:07 14:30 20:37 23:06
Nam Định 87 07:47 10:46 15:10 21:14 23:40
Ninh Bình 115 08:22 11:21 15:48 21:49 00:13(ngày +1)
Bỉm Sơn 141   11:56 16:23    
Thanh Hoá 175 09:31 12:37 17:11 22:58 01:16(ngày +1)
Minh Khôi 197 09:54 13:02 17:37    
Cầu Giát 250     18:37    
Chợ Sy 279 11:21 14:24 18:58 00:54(ngày +1)  
Vinh 319 12:08 15:11 19:50 01:41(ngày +1) 03:32(ngày +1)
Yên Trung 340 12:35 15:38 20:20 02:07(ngày +1) 03:58(ngày +1)
Hương Phố 387 13:42 16:35 21:25 03:02(ngày +1) 04:55(ngày +1)
Đồng Lê 436 14:47 17:39 22:46    
Minh Lễ 482 15:37        
Đồng Hới 522 16:36 19:40 00:39(ngày +1) 05:50(ngày +1) 07:40(ngày +1)
Đông Hà 622 18:34 21:23 02:20(ngày +1) 07:36(ngày +1) 09:18(ngày +1)
Huế 688 19:55 22:50 03:47(ngày +1) 08:56(ngày +1) 10:35(ngày +1)
Lăng Cô 755     05:27(ngày +1)    
Đà Nẵng 791 22:47 01:43(ngày +1) 07:15(ngày +1) 11:41(ngày +1) 13:15(ngày +1)
Trà Kiệu 825     08:00(ngày +1)    
Phú Cang 842     08:18(ngày +1)    
Tam Kỳ 865 00:08(ngày +1) 03:12(ngày +1) 08:45(ngày +1) 13:23(ngày +1) 14:30(ngày +1)
Núi Thành 890     09:15(ngày +1)    
Quảng Ngãi 928 01:21(ngày +1) 04:21(ngày +1) 10:05(ngày +1) 14:34(ngày +1) 15:35(ngày +1)
Đức Phổ 968     11:06(ngày +1)    
Bồng Sơn 1017   05:53(ngày +1) 11:58(ngày +1) 16:07(ngày +1)  
Diêu Trì 1096 04:23(ngày +1) 07:25(ngày +1) 13:38(ngày +1) 17:41(ngày +1) 18:36(ngày +1)
Tuy Hoà 1198 06:20(ngày +1) 09:21(ngày +1) 15:33(ngày +1) 19:21(ngày +1) 20:14(ngày +1)
Giã 1254     16:35(ngày +1)    
Ninh Hoà 1281 07:54(ngày +1)   17:09(ngày +1)    
Nha Trang 1315 08:35(ngày +1) 11:23(ngày +1) 17:55(ngày +1) 21:22(ngày +1) 22:12(ngày +1)
Ngã Ba 1364     18:52(ngày +1)    
Tháp Chàm 1408 10:11(ngày +1) 13:17(ngày +1) 19:36(ngày +1) 22:56(ngày +1) 23:45(ngày +1)
Sông Mao 1484     20:55(ngày +1)    
Ma Lâm 1533     21:45(ngày +1)    
Bình Thuận 1551 12:39(ngày +1) 15:43(ngày +1) 22:07(ngày +1) 01:18(ngày +2) 02:14(ngày +2)
Suối Kiết 1603     23:21(ngày +1)    
Long Khánh 1649 14:25(ngày +1) 17:29(ngày +1) 00:48(ngày +2)    
Biên Hòa 1697 15:25(ngày +1) 18:31(ngày +1) 01:49(ngày +2) 03:59(ngày +2) 04:42(ngày +2)
Dĩ An 1707 15:38(ngày +1)        
Sài Gòn 1726 16:08(ngày +1) 19:11(ngày +1) 02:30(ngày +2) 04:39(ngày +2) 05:20(ngày +2)




Chiều Sài Gòn > Đà Nẵng > Huế > Hà Nội




Tên Ga KM SE8 SE6 TN2 SE2 SE4
Sài Gòn 0 06:00 09:00 13:10 19:30 22:00
Dĩ An 19 06:30        
Biên Hòa 29 06:43 09:42 13:55 20:12 22:39
Long Khánh 77 07:44 10:44 15:09    
Gia Ray 95     15:29    
Suối Kiết 123     15:55    
Bình Thuận 175 09:30 12:36 17:04 22:55 01:15(ngày +1)
Ma Lâm 193     17:25    
Sông Mao 242     18:11    
Tháp Chàm 318 11:48 14:51 19:39 01:43(ngày +1) 03:24(ngày +1)
Ngã Ba 362     20:25    
Nha Trang 411 13:26 16:29 21:29 03:21(ngày +1) 05:00(ngày +1)
Ninh Hoà 445 14:07   22:19    
Giã 472     22:48    
Tuy Hoà 528 15:30 18:29 23:52 05:21(ngày +1) 06:56(ngày +1)
Diêu Trì 630 17:29 21:17 01:50(ngày +1) 07:13(ngày +1) 08:46(ngày +1)
Bồng Sơn 709 18:47 22:38 03:29(ngày +1) 08:34(ngày +1)  
Đức Phổ 758     04:20(ngày +1)    
Quảng Ngãi 798 20:18 00:11(ngày +1) 05:21(ngày +1) 10:07(ngày +1) 11:27(ngày +1)
Núi Thành 836     06:05(ngày +1)    
Tam Kỳ 861 21:26 01:29(ngày +1) 06:37(ngày +1) 11:15(ngày +1) 12:32(ngày +1)
Phú Cang 884     07:03(ngày +1)    
Trà Kiệu 901     07:21(ngày +1)    
Đà Nẵng 935 22:59 03:02(ngày +1) 08:41(ngày +1) 12:46(ngày +1) 14:13(ngày +1)
Lăng Cô 971     10:16(ngày +1)    
Huế 1038 01:36(ngày +1) 05:39(ngày +1) 12:14(ngày +1) 15:31(ngày +1) 16:47(ngày +1)
Đông Hà 1104 02:53(ngày +1) 06:56(ngày +1) 13:32(ngày +1) 16:48(ngày +1) 18:02(ngày +1)
Đồng Hới 1204 04:50(ngày +1) 09:16(ngày +1) 15:35(ngày +1) 18:45(ngày +1) 19:52(ngày +1)
Minh Lễ 1244 05:54(ngày +1)        
Đồng Lê 1290 06:53(ngày +1) 10:54(ngày +1) 17:42(ngày +1)    
Hương Phố 1339 07:58(ngày +1) 11:59(ngày +1) 18:50(ngày +1) 21:23(ngày +1) 22:25(ngày +1)
Yên Trung 1386 08:55(ngày +1) 12:56(ngày +1) 19:50(ngày +1) 22:20(ngày +1) 23:22(ngày +1)
Vinh 1407 09:26(ngày +1) 13:27(ngày +1) 20:33(ngày +1) 22:51(ngày +1) 23:53(ngày +1)
Chợ Sy 1447 10:10(ngày +1) 14:21(ngày +1) 21:18(ngày +1) 23:35(ngày +1)  
Cầu Giát 1476     21:40(ngày +1)    
Minh Khôi 1529 11:29(ngày +1) 15:43(ngày +1) 22:44(ngày +1)    
Thanh Hoá 1551 11:54(ngày +1) 16:11(ngày +1) 23:36(ngày +1) 01:19(ngày +2) 02:17(ngày +2)
Bỉm Sơn 1585   16:52(ngày +1) 00:16(ngày +2)    
Ninh Bình 1611 13:14(ngày +1) 17:27(ngày +1) 01:06(ngày +2) 02:30(ngày +2) 03:21(ngày +2)
Nam Định 1639 13:50(ngày +1) 18:03(ngày +1) 01:43(ngày +2) 03:05(ngày +2) 03:53(ngày +2)
Phủ Lý 1670 14:27(ngày +1) 18:40(ngày +1) 02:23(ngày +2) 03:43(ngày +2) 04:27(ngày +2)
Hà Nội 1726 15:33(ngày +1) 19:58(ngày +1) 03:30(ngày +2) 04:50(ngày +2) 05:30(ngày +2)